VIETNAMESE

hãy còn

vẫn còn, chưa kết thúc

word

ENGLISH

Still exists

  
VERB

/stɪl ɪɡˈzɪsts/

Remains, Continues

“Hãy còn” là biểu đạt rằng một điều gì đó vẫn đang tiếp diễn hoặc tồn tại.

Ví dụ

1.

Khả năng thành công hãy còn dù có nhiều thử thách.

The possibility of success still exists despite the challenges.

2.

Tình yêu với truyền thống hãy còn trong xã hội hiện đại.

The love for tradition still exists in modern society.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Still exists (dịch từ “hãy còn”) nhé! check Remains - Vẫn còn Phân biệt: Remains là từ đồng nghĩa phổ biến với still exists, thường dùng trong mô tả trạng thái liên tục tồn tại. Ví dụ: Some traditional customs still remain in rural areas. (Một số tập tục truyền thống hãy còn tồn tại ở vùng nông thôn.) check Is still present - Vẫn hiện diện Phân biệt: Is still present là cách diễn đạt rõ ràng, đồng nghĩa với still exists trong văn viết chính xác hơn. Ví dụ: The issue is still present despite our efforts. (Vấn đề ấy hãy còn dù chúng ta đã nỗ lực xử lý.) check Persists - Vẫn tiếp diễn Phân biệt: Persists nhấn mạnh tính kéo dài liên tục, tương đương still exists trong ngữ cảnh nói về tình trạng, cảm xúc, hay rắc rối. Ví dụ: The misunderstanding persists even after clarification. (Hiểu lầm ấy hãy còn dù đã giải thích rõ.)