VIETNAMESE
gọi là
đặt tên, chỉ định
ENGLISH
Call
/kɔːl/
Name, Designate
“Gọi là” là hành động đặt tên hoặc xác định danh xưng cho ai/cái gì.
Ví dụ
1.
Mọi người thường gọi anh ấy là thiên tài.
People often call him a genius.
2.
Anh ấy gọi dự án mới là 'sáng tạo'.
He called the new project 'innovative'.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Call (dịch từ “gọi là”) nhé!
Name - Đặt tên
Phân biệt:
Name là từ đồng nghĩa trực tiếp với call, thường dùng trong ngữ cảnh giới thiệu danh tính hoặc thuật ngữ.
Ví dụ:
They named their daughter Emma.
(Họ gọi con gái là Emma.)
Refer to as - Được gọi là
Phân biệt:
Refer to as là cách nói trang trọng, phổ biến trong văn viết thay cho call.
Ví dụ:
This technique is referred to as deep learning.
(Kỹ thuật này được gọi là học sâu.)
Label - Gắn nhãn
Phân biệt:
Label dùng để chỉ việc gọi tên hoặc phân loại, gần nghĩa với call trong bối cảnh mô tả hoặc đánh giá.
Ví dụ:
They labeled him a genius.
(Họ gọi anh ấy là thiên tài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết