VIETNAMESE

còn gọi là

còn được gọi là

word

ENGLISH

referred to as

  
PHRASE

/rɪˈfɜːrd tuː æz/

called, designated

“Còn gọi là” là cụm từ dùng để chỉ một cách gọi khác của đối tượng được nhắc đến.

Ví dụ

1.

Loài này còn gọi là 'gấu trúc khổng lồ'.

This species is referred to as the 'giant panda'.

2.

Nó thường được gọi là một báu vật văn hóa.

It is commonly referred to as a cultural treasure.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của referred to as nhé! check Also known as - Còn gọi là Phân biệt: Also known as là cụm đồng nghĩa trực tiếp với referred to as, dùng phổ biến khi giới thiệu tên gọi khác của người, vật, khái niệm. Ví dụ: She is also known as the “Iron Lady”. (Bà ấy còn được gọi là “Người đàn bà thép”.) check Called - Gọi là Phân biệt: Called là cách diễn đạt ngắn gọn, linh hoạt thay cho referred to as trong văn nói và viết. Ví dụ: This plant is called aloe vera. (Cây này được gọi là nha đam.) check Named - Được đặt tên là Phân biệt: Named là từ đồng nghĩa với referred to as khi nhấn mạnh đến việc đặt tên chính thức. Ví dụ: He was named CEO last year. (Anh ấy được bổ nhiệm làm giám đốc điều hành năm ngoái.)