VIETNAMESE

còn được gọi là

còn gọi là

word

ENGLISH

also known as

  
PHRASE

/ˈɔːlsəʊ nəʊn æz/

alias, aka

“Còn được gọi là” là cụm từ dùng để chỉ một tên khác hoặc danh xưng khác của đối tượng.

Ví dụ

1.

Anh ấy còn được gọi là 'Người Sắt'.

He is also known as the 'Iron Man'.

2.

Nơi này còn được gọi là Vườn Địa Đàng.

This place is also known as the Garden of Eden.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của also known as nhé! check Alias - Bí danh Phân biệt: Alias thường dùng trong bối cảnh tên giả hoặc tên gọi khác, tương đương also known as khi nhắc đến người hoặc danh tính thay thế. Ví dụ: The suspect is also known as “The Ghost”. (Nghi phạm còn được biết đến với bí danh "Bóng Ma".) check Otherwise known as - Còn được biết đến là Phân biệt: Otherwise known as là cách nói dài hơn và trang trọng, tương đương also known as trong văn viết chính thức. Ví dụ: She’s otherwise known as the founder of the movement. (Cô ấy còn được biết đến là người sáng lập phong trào đó.) check Referred to as - Được gọi là Phân biệt: Referred to as là cách nói khách quan hơn also known as, dùng phổ biến trong văn bản học thuật hoặc mô tả nhân vật. Ví dụ: This phenomenon is referred to as “urban fatigue”. (Hiện tượng này được gọi là "sự mệt mỏi đô thị".)