VIETNAMESE
hầu tước
quý tộc, huân tước
ENGLISH
Marquis
/ˈmɑːrkwɪs/
noble title
"Hầu tước" là một tước hiệu cao cấp trong hệ thống quý tộc.
Ví dụ
1.
Hầu tước tổ chức một buổi tiệc lớn tại điền trang của mình.
The marquis hosted a grand banquet at his estate.
2.
Các tước hiệu như hầu tước rất nổi bật trong giới quý tộc châu Âu.
Titles like marquis were prominent in European aristocracy.
Ghi chú
Từ marquis là một từ vựng thuộc lĩnh vực danh xưng và tước hiệu quý tộc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Duke - Công tước
Ví dụ:
The Duke attended the royal banquet.
(Công tước đã tham dự tiệc hoàng gia.)
Earl - Bá tước
Ví dụ:
The Earl was granted new lands by the king.
(Bá tước đã được nhà vua ban thêm đất đai.)
Baron - Nam tước
Ví dụ:
The Baron owned vast estates in the countryside.
(Nam tước sở hữu những khu đất rộng lớn ở nông thôn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết