VIETNAMESE
hầu tòa
tham dự phiên tòa
ENGLISH
appear in court
/əˈpɪr ɪn ˈkɔːrt/
attend trial
"Hầu tòa" là tham dự một phiên tòa để giải quyết các vấn đề pháp lý.
Ví dụ
1.
Nhân chứng được triệu tập để hầu tòa.
The witness was summoned to appear in court.
2.
Không hầu tòa có thể dẫn đến bị phạt.
Failure to appear in court may result in penalties.
Ghi chú
Từ appear là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các nghĩa của appear nhé!
Nghĩa 1: Xuất hiện
Ví dụ:
A rainbow appeared after the rain.
(Cầu vồng xuất hiện sau cơn mưa.)
Nghĩa 2: Hầu tòa
Ví dụ:
He was summoned to appear in court.
(Anh ấy được triệu tập để hầu tòa.)
Nghĩa 3: Có vẻ như
Ví dụ:
She appears to be very confident during the interview.
(Cô ấy có vẻ rất tự tin trong buổi phỏng vấn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết