VIETNAMESE

giấy gọi hầu tòa

trát hầu tòa

word

ENGLISH

court summons

  
NOUN

/kɔːrt ˈsʌmənz/

legal notice

"Giấy gọi hầu tòa" là tài liệu chính thức yêu cầu một cá nhân tham gia phiên tòa.

Ví dụ

1.

Giấy gọi hầu tòa phải được giao tận tay.

The court summons must be delivered personally.

2.

Không phản hồi giấy gọi hầu tòa có thể dẫn đến bị phạt.

Failing to respond to a court summons can lead to penalties.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của summons nhé! check Subpoena - Giấy triệu tập Phân biệt: Một lệnh chính thức yêu cầu một cá nhân xuất hiện trước tòa để làm chứng hoặc cung cấp bằng chứng. Ví dụ: The witness received a subpoena to appear in court. (Nhân chứng đã nhận được giấy triệu tập để xuất hiện tại tòa.) check Notice to appear - Thông báo yêu cầu xuất hiện tại tòa Phân biệt: Một tài liệu pháp lý yêu cầu bị cáo hoặc cá nhân tham dự phiên tòa, thường được sử dụng trong các vụ án dân sự. Ví dụ: The defendant was issued a notice to appear for the trial. (Bị cáo đã nhận được thông báo yêu cầu xuất hiện tại phiên tòa.) check Writ - Lệnh của tòa án Phân biệt: Một văn bản pháp lý chính thức được tòa án ban hành, có thể bao gồm nhiều loại lệnh khác nhau. Ví dụ: The court issued a writ to enforce its decision. (Tòa án đã ban hành lệnh để thực thi quyết định của mình.)