VIETNAMESE

hậu tạ

trả ơn hậu hĩ

word

ENGLISH

grateful repayment

  
PHRASE

/ˈɡreɪt.fʊl rɪˈpeɪ.mənt/

express gratitude

“Hậu tạ” là hành động đền ơn hoặc cảm ơn một cách trọng hậu.

Ví dụ

1.

Cô ấy hậu tạ sự giúp đỡ của họ.

She expressed grateful repayment for their help.

2.

Anh ấy dự định hậu tạ để thể hiện lòng biết ơn.

He planned a grateful repayment to show his gratitude.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của grateful repayment nhé! check Return of favor – Trả ơn Phân biệt: Return of favor là cách nói phổ biến và gần gũi nhất với grateful repayment, thể hiện hành động trả lại điều tốt. Ví dụ: He promised a return of favor when the time comes. (Anh ấy hứa sẽ trả ơn khi đến lúc.) check Token of gratitude – Dấu hiệu biết ơn Phân biệt: Token of gratitude mô tả một món quà hoặc hành động thể hiện lòng biết ơn — tương đương grateful repayment nhưng thiên về biểu tượng. Ví dụ: She gave him flowers as a token of gratitude. (Cô ấy tặng hoa như một dấu hiệu biết ơn.) check Gesture of thanks – Cử chỉ cảm ơn Phân biệt: Gesture of thanks là hành động thể hiện sự biết ơn một cách nhẹ nhàng, gần nghĩa với grateful repayment trong đời sống thường ngày. Ví dụ: He invited her to dinner as a gesture of thanks. (Anh ấy mời cô đi ăn tối như một cử chỉ cảm ơn.)