VIETNAMESE

chịu hậu quả

chịu trách nhiệm, đối mặt

word

ENGLISH

Face consequences

  
VERB

/feɪs kənˈsɛkwənsɪz/

Face consequences

“Chịu hậu quả” là chấp nhận hoặc đối mặt với kết quả của hành động hoặc quyết định của mình.

Ví dụ

1.

Anh ấy sẽ phải chịu hậu quả của hành động của mình.

He will have to face the consequences of his actions.

2.

He will have to face the consequences of his actions.

Anh ấy sẽ phải chịu hậu quả của hành động của mình.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của face consequences nhé! check Pay the price – Trả giá Phân biệt: Pay the price là cách diễn đạt hình ảnh, phổ biến và tương đương với face consequences. Ví dụ: If you lie, you’ll have to pay the price. (Nếu bạn nói dối, bạn sẽ phải trả giá.) check Suffer the consequences – Gánh chịu hậu quả Phân biệt: Suffer the consequences là cách nói đầy đủ, nhấn mạnh việc phải chịu đựng hậu quả tiêu cực — đồng nghĩa trực tiếp với face consequences. Ví dụ: He made a mistake and had to suffer the consequences. (Anh ấy phạm lỗi và phải gánh chịu hậu quả.) check Answer for – Chịu trách nhiệm cho Phân biệt: Answer for mang nghĩa gánh chịu trách nhiệm, gần với face consequences trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức. Ví dụ: You’ll have to answer for your actions. (Bạn sẽ phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình.)