VIETNAMESE

hậu phương vững chắc

sự ủng hộ, chỗ dựa

word

ENGLISH

Strong support

  
NOUN

/strɒŋ səˈpɔːrt/

Reliable backing, Solid foundation

“Hậu phương vững chắc” là sự hỗ trợ mạnh mẽ và đáng tin cậy từ phía sau.

Ví dụ

1.

Gia đình là hậu phương vững chắc giúp anh ấy vượt qua khó khăn.

His family provided a strong support that kept him going during tough times.

2.

Hậu phương vững chắc là yếu tố quan trọng để thành công.

A strong support system is crucial for success.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Strong support nhé! check Solid backing - Sự hậu thuẫn vững chắc Phân biệt: Solid backing mang ý nghĩa hỗ trợ ổn định và đáng tin – tương đương với strong support. Ví dụ: She has solid backing from her family. (Cô ấy có sự hậu thuẫn vững chắc từ gia đình.) check Reliable support - Sự hỗ trợ đáng tin cậy Phân biệt: Reliable support thể hiện sự hỗ trợ liên tục và ổn định – gần nghĩa với strong support trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc thực tế. Ví dụ: He provided reliable support during the crisis. (Anh ấy đã hỗ trợ rất đáng tin trong suốt khủng hoảng.) check Steady anchor - Chỗ dựa vững vàng Phân biệt: Steady anchor là cách nói hình ảnh – đồng nghĩa với strong support khi nói về người hoặc tinh thần. Ví dụ: She is my steady anchor in tough times. (Cô ấy là chỗ dựa vững chắc của tôi trong những lúc khó khăn.)