VIETNAMESE
hậu kiểm
kiểm tra sau
ENGLISH
post-audit
/ˌpoʊst ˈɔːdɪt/
retrospective review
"Hậu kiểm" là quá trình kiểm tra sau khi một sản phẩm hoặc dịch vụ đã được phát hành.
Ví dụ
1.
Hậu kiểm phát hiện sự không nhất quán trong báo cáo.
The post-audit revealed discrepancies in the report.
2.
Thực hiện hậu kiểm để đảm bảo tuân thủ.
Conduct a post-audit to ensure compliance.
Ghi chú
Từ post-audit là một từ vựng thuộc lĩnh vực kế toán và quản lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Post-audit process - Quy trình hậu kiểm
Ví dụ:
The post-audit process ensures compliance with financial regulations.
(Quy trình hậu kiểm đảm bảo tuân thủ các quy định tài chính.)
Audit findings - Kết quả kiểm toán
Ví dụ:
The post-audit findings highlighted some areas of non-compliance.
(Kết quả hậu kiểm đã chỉ ra một số khu vực không tuân thủ.)
Post-implementation review - Đánh giá sau khi thực hiện
Ví dụ:
A post-implementation review was conducted to assess the project’s success.
(Một đánh giá sau khi thực hiện đã được tiến hành để đánh giá sự thành công của dự án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết