VIETNAMESE

Hậu kì

Chỉnh sửa sau ghi hình

word

ENGLISH

Post-production

  
NOUN

/pəʊst prəˈdʌkʃən/

Post-editing

Hậu kì là quá trình chỉnh sửa và hoàn thiện sản phẩm phim ảnh hoặc âm nhạc sau khi quay hoặc thu âm.

Ví dụ

1.

Bộ phim hiện đang trong giai đoạn hậu kì.

The film is currently in the post-production stage.

2.

Hậu kì rất quan trọng để thêm các hiệu ứng đặc biệt.

Post-production is crucial for adding special effects.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Post-production khi nói hoặc viết nhé! check Post-production editing - Chỉnh sửa âm thanh và hình ảnh trong giai đoạn hậu kỳ Ví dụ: Post-production editing ensures the final product is flawless. (Chỉnh sửa hậu kỳ đảm bảo sản phẩm cuối cùng không có lỗi.) check Post-production timeline - Thời gian biểu cho quá trình hoàn thiện sản phẩm trong hậu kỳ Ví dụ: The post-production timeline was extended due to additional visual effects. (Thời gian biểu hậu kỳ được kéo dài do cần thêm hiệu ứng hình ảnh.) check Special effects in post-production - Hiệu ứng đặc biệt được thêm vào trong giai đoạn hậu kỳ Ví dụ: Most of the movie’s explosions were created during post-production. (Hầu hết các cảnh nổ trong phim được tạo ra trong giai đoạn hậu kỳ.)