VIETNAMESE

hậu đãi

tiếp đãi hậu hĩ

word

ENGLISH

treat generously

  
PHRASE

/triːt ˈdʒɛn.ə.rəs.li/

warm welcome

“Hậu đãi” là hành động tiếp đãi ai đó một cách hào phóng.

Ví dụ

1.

Họ hậu đãi khách trong buổi lễ.

They treated their guests generously during the celebration.

2.

Cô ấy hậu đãi để bày tỏ sự trân trọng.

She treated generously to show her appreciation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của treat generously nhé! check Spoil – Chiều chuộng Phân biệt: Spoil là cách nói thông dụng để chỉ hành động hậu đãi, đôi khi quá mức — gần nghĩa với treat generously trong ngữ cảnh thân mật. Ví dụ: They spoiled their guests with gourmet meals. (Họ chiều chuộng khách với các bữa ăn sang trọng.) check Pamper – Nuông chiều Phân biệt: Pamper mang nghĩa chăm sóc, hậu đãi rất kỹ lưỡng và ân cần — tương đương treat generously nhưng thiên về hành động cá nhân. Ví dụ: She pampered him with a relaxing massage. (Cô ấy nuông chiều anh bằng một buổi mát-xa thư giãn.) check Lavish – Hào phóng (về đồ ăn, quà) Phân biệt: Lavish dùng để mô tả sự hậu đãi với quy mô lớn hoặc sang trọng — sát nghĩa với treat generously trong văn cảnh trang trọng. Ví dụ: They lavished attention on the VIP guests. (Họ hậu đãi chu đáo các vị khách VIP.)