VIETNAMESE
hậu đại
đời sau, hậu thế
ENGLISH
future generations
/ˈfjuʧər ˌʤɛnəˈreɪʃən/
posterity, next generation, generations to come
Hậu đại là lớp người hoặc thế hệ sống sau một sự kiện lịch sử quan trọng và tiếp nối sự kiện đó trong một khoảng thời gian dài.
Ví dụ
1.
Hậu đại sẽ thừa hưởng thế giới.
The future generation will inherit the world.
2.
Hậu đại sẽ phải đối mặt với nhiều thách thức.
The future generation will face many challenges.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt future generation và posterity nha! - Future generation (hậu đại, thế hệ tương lai): những người sẽ sống trong tương lai gần, chẳng hạn như con cái, cháu chắt của chúng ta; từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh gần gũi, chẳng hạn như trong gia đình hoặc trong cộng đồng. Ví dụ: Sons bear the responsibility for carrying the family line to the future generation. (Con trai chịu trách nhiệm nối dõi tông đường cho thế hệ tương lai.) - Posterity (hậu thế, hậu duệ): tất cả những người sẽ sống trong tương lai, bao gồm cả những người sẽ sinh ra sau chúng ta, không phân biệt độ tuổi, giới tính, hay địa vị; từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng lớn hơn, chẳng hạn như trong các bài phát biểu chính trị hoặc các tác phẩm văn học. Ví dụ: Posterity will judge us on how we treat the environment. (Hậu thế sẽ phán xét chúng ta về cách chúng ta đối xử với môi trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết