VIETNAMESE

hậu cung

cung nữ

word

ENGLISH

inner palace

  
NOUN

/ˈɪnər ˈpælɪs/

women’s quarters

“Hậu cung” là khu vực dành riêng cho nữ giới trong cung điện ngày xưa.

Ví dụ

1.

Hoàng hậu sống trong hậu cung.

The queen resided in the inner palace.

2.

Hậu cung là nơi đầy bí ẩn và âm mưu.

The inner palace was a place of intrigue and mystery.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Inner Palace nhé! check Inner Court – Nội cung Phân biệt: Inner Court chỉ khu vực bên trong cung điện dành riêng cho gia đình hoàng gia. Ví dụ: The inner court was secluded from the public areas. (Nội cung được tách biệt khỏi các khu vực công cộng.) check Private Quarters – Phòng riêng Phân biệt: Private Quarters dùng để chỉ không gian sống riêng tư của các thành viên hoàng gia. Ví dụ: She retired to her private quarters after the ceremony. (Bà về phòng riêng sau buổi lễ.) check Back Palace – Cung nội Phân biệt: Back Palace chỉ phần của cung điện nằm sâu bên trong, chỉ dành cho người thân cận. Ví dụ: The back palace was rarely seen by visitors. (Cung nội hiếm khi được du khách chiêm ngưỡng.)