VIETNAMESE

hạt mùi

cilantro spice

word

ENGLISH

coriander spice

  
NOUN

/ˈkɒr.i.æn.dər ˈspaɪs/

Hạt mùi là hạt của cây rau mùi, được dùng làm gia vị hoặc thuốc.

Ví dụ

1.

Hạt mùi thường được sử dụng trong các công thức nấu ăn Ấn Độ.

Coriander spice is commonly used in Indian recipes.

2.

Cô ấy rang hạt mùi cho món cà ri.

She roasted coriander spice for the curry.

Ghi chú

Từ coriander spice là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thựcgia vị học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Seed seasoning – Gia vị từ hạt Ví dụ: Coriander spice is a seed seasoning made from the dried fruit of the coriander plant. (Hạt mùi là loại gia vị có nguồn gốc từ quả khô của cây ngò.) check Warm aromatic – Gia vị thơm ấm Ví dụ: It’s classified as a warm aromatic in spice blends. (Thuộc nhóm gia vị thơm ấm trong các hỗn hợp gia vị.) check Curry ingredient – Thành phần món cà ri Ví dụ: Coriander spice is a key curry ingredient in South Asian dishes. (Hạt mùi là nguyên liệu quan trọng trong các món cà ri Nam Á.) check Digestive aid – Hỗ trợ tiêu hóa Ví dụ: It’s used as a digestive aid in traditional medicine. (Được dùng làm thuốc hỗ trợ tiêu hóa trong y học cổ truyền.)