VIETNAMESE

hạt điều rang muối

Hạt điều rang muối

word

ENGLISH

Salted cashews

  
NOUN

/ˈsɔːltɪd ˈkæʃjuːz/

Salted nuts

“Hạt điều rang muối” là hạt điều được rang và cho thêm muối để tạo hương vị mặn, thường dùng làm món ăn vặt.

Ví dụ

1.

Hạt điều rang muối là món ăn vặt tuyệt vời.

Salted cashews make a great snack.

2.

Tôi thích ăn hạt điều rang muối với đồ uống của mình.

I enjoy salted cashews with my drink.

Ghi chú

Từ Salted cashews là một từ vựng thuộc lĩnh vực đồ ăn vặthạt dinh dưỡng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Roasted nut snack – Hạt rang ăn vặt Ví dụ: Salted cashews are a popular roasted nut snack known for their rich, buttery flavor. (Hạt điều rang muối là món ăn vặt được yêu thích nhờ vị bùi béo đặc trưng.) check High-protein munchies – Đồ ăn vặt giàu đạm Ví dụ: This is one of the high-protein munchies ideal for quick energy boosts. (Là món ăn vặt giàu đạm, giúp bổ sung năng lượng nhanh.) check Healthy snack option – Món ăn vặt lành mạnh Ví dụ: Salted cashews are considered a healthy snack option when eaten in moderation. (Là món ăn vặt lành mạnh nếu ăn với lượng vừa phải.) check Savory nut treat – Món hạt vị mặn Ví dụ: They make a great savory nut treat during tea breaks or social gatherings. (Là món hạt có vị mặn ngon miệng, thích hợp dùng khi uống trà hoặc tụ họp.)