VIETNAMESE
Hạt đậu
ENGLISH
Bean
/biːn/
Legume
"Hạt đậu" là hạt của các loại cây thuộc họ Đậu, thường dùng làm thực phẩm hoặc nguyên liệu chế biến.
Ví dụ
1.
Hạt đậu là thực phẩm chính trong nhiều nền văn hóa.
Beans are a staple food in many cultures.
2.
Hạt đậu giàu protein và chất xơ.
Beans are rich in protein and fiber.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Bean nhé!
Spill the beans - Bộc lộ bí mật
Ví dụ:
During the interview, he accidentally spilled the beans about the project details.
(Trong buổi phỏng vấn, anh ấy vô tình bộc lộ bí mật về các chi tiết dự án.)
Not worth a hill of beans - Không có giá trị gì
Ví dụ:
That old car is not worth a hill of beans compared to a new model.
(Chiếc xe cũ đó không có giá trị gì so với mẫu mới.)
Full of beans - Năng động, hiếu động
Ví dụ:
The children were full of beans during the school field trip.
(Bọn trẻ tràn đầy năng lượng và hiếu động trong chuyến dã ngoại của trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết