VIETNAMESE

hào mục

quý tộc

ENGLISH

noble

  
NOUN

/ˈnoʊbəl/

nobleman, nobility

Hào mục là người có địa vị cao sang, quyền thế, thường được sử dụng cho tầng lớp quý tộc, quan lại, hoặc những người có địa vị xã hội cao.

Ví dụ

1.

Chế độ này được quy định bởi một nhóm hào mục quyền lực.

The regime was decided by a group of powerful nobles.

2.

Việc trong làng do hào mục quyết định.

Affairs in the village are decided by the noble.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt noble nobility nhé! - Noble (quý tộc): là một danh từ chỉ những người thuộc tầng lớp quý tộc Ví dụ: They wanted their daughter to marry an English noble. (Họ muốn con gái họ kết hôn với một quý tộc người Anh.) - Nobility (giới quý tộc): là một danh từ chỉ tầng lớp quý tộc nói chung, bao gồm tất cả những người có địa vị và quyền lợi ưu tiên trong xã hội. Ví dụ: The nobility played a major role in the political and social life of the Middle Ages. (Giới quý tộc đóng một vai trò quan trọng trong đời sống chính trị và xã hội của thời Trung cổ.)