VIETNAMESE

hao hụt trong định mức

tổn thất trong phạm vi, hao hụt hợp lý

word

ENGLISH

Allowable loss

  
NOUN

/əˈlaʊəbl lɔːs/

Permissible shrinkage, Acceptable waste

“Hao hụt trong định mức” là sự tổn hao vật liệu nằm trong giới hạn cho phép.

Ví dụ

1.

Hao hụt trong định mức trong sản xuất cần được quản lý cẩn thận.

Allowable loss during production must be carefully managed.

2.

Hao hụt trong định mức đã được tính vào các phép toán.

The allowable loss is already included in the calculations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Allowable loss (dịch từ “hao hụt trong định mức”) nhé! check Permissible shrinkage - Hao hụt cho phép Phân biệt: Permissible shrinkage là từ chuyên ngành trong sản xuất, kho vận, kế toán – tương đương với allowable loss. Ví dụ: Inventory control includes tracking permissible shrinkage. (Kiểm soát kho bao gồm theo dõi hao hụt trong định mức cho phép.) check Standard loss - Mức hao hụt chuẩn Phân biệt: Standard loss là cụm thay thế allowable loss trong báo cáo tài chính và quy trình sản xuất. Ví dụ: The company accounted for standard loss in raw materials. (Công ty đã tính toán hao hụt chuẩn trong nguyên vật liệu.) check Tolerable loss - Mức tổn thất chấp nhận được Phân biệt: Tolerable loss là cách diễn đạt linh hoạt hơn, dùng thay cho allowable loss khi nói đến mất mát có thể chấp nhận trong sản xuất hoặc logistics. Ví dụ: Every manufacturing process has a level of tolerable loss. (Mỗi quy trình sản xuất đều có một mức hao hụt có thể chấp nhận được.)