VIETNAMESE
hào chỉ
đồng hào, tiền lẻ, tiền cắc
ENGLISH
a measly coin
/ə ˈmiːzli kɔɪn/
petty cash, small change
Cách nói ẩn dụ chỉ số tiền rất nhỏ, không đáng kể (hào là đơn vị tiền cũ).
Ví dụ
1.
Làm bao nhiêu mà chỉ được trả hào chỉ.
He gave me only a measly coin for all that work.
2.
Đừng tranh cãi vì một hào chỉ.
Don't argue over a measly coin.
Ghi chú
Từ a measly coin là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngôn ngữ miêu tả và thành ngữ bình dân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Petty amount – Số tiền nhỏ nhặt
Ví dụ:
A measly coin refers to a petty amount not worth much.
("Hào chỉ" ám chỉ số tiền nhỏ nhặt, không đáng kể.)
Insignificant value – Giá trị không đáng kể
Ví dụ:
A measly coin symbolizes insignificant value in financial terms.
("Hào chỉ" mang ý nghĩa tượng trưng cho giá trị tài chính không đáng kể.)
Derogatory tone – Giọng hạ thấp
Ví dụ:
The phrase a measly coin carries a derogatory tone about money.
(Cụm từ "hào chỉ" thường mang giọng hạ thấp về mặt tiền bạc.)
Minimal contribution – Sự đóng góp tối thiểu
Ví dụ:
He only offered a measly coin, which felt like a minimal contribution.
(Anh ta chỉ đóng góp "một hào chỉ", cảm giác như một sự đóng góp tối thiểu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết