VIETNAMESE

hành động sai trái

Hành vi không đúng, hành vi không phù hợp, hành vi không chấp nhận được

ENGLISH

misbehavior

  
NOUN

/ˌmɪs.bɪˈheɪ.vjər/

misconduct, improper behavior, unacceptable behavior

Hành động sai trái là hành vi không đúng với đạo đức, pháp luật, hoặc các chuẩn mực xã hội.

Ví dụ

1.

Anh ta bị buộc tội hành động sai trái vì ăn cắp chiếc xe đạp.

He was charged with a misbehavior for stealing the bike.

2.

Hành động sai trái của Jay là một vi phạm nhỏ, nhưng nó vẫn bị phạt tiền.

Jay's misbehavior was a minor offense, but it still carried a fine.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh liên quan đến sự sai trái nha! - wrong (sai trái): A wrong attitude is not acceptable. (Một thái độ sai trái là không thể chấp nhận được.) - immoral (trái đạo đức): There's nothing immoral about wanting to earn more money. (Không có gì là trái đạo đức khi muốn kiếm được nhiều tiền hơn cả.) - dishonest (không lương thiện): Never keep company with dishonest persons. (Đừng bao giờ giữ mối quan hệ với những người không lương thiện.) - unjust (bất công): It is unjust to discriminate against people of other races. (Thật bất công khi phân biệt đối xử với những người thuộc chủng tộc khác.)