VIETNAMESE

hành trình

chuyến đi, lộ trình

word

ENGLISH

Journey

  
NOUN

/ˈdʒɜːrni/

trip, voyage

"Hành trình" là toàn bộ quá trình di chuyển từ điểm bắt đầu đến điểm kết thúc.

Ví dụ

1.

Hành trình mất ba ngày để hoàn thành.

The journey took three days to complete.

2.

Cô ấy chia sẻ hành trình của mình qua một blog du lịch.

She shared her journey through a travel blog.

Ghi chú

Journey là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Journey nhé! check Nghĩa 1: Quá trình hoặc hành trình tinh thần, cảm xúc trong cuộc sống Ví dụ: Her journey to self-discovery was inspiring. (Hành trình tìm hiểu bản thân của cô ấy rất truyền cảm hứng.) check Nghĩa 2: Một tiến trình đạt được mục tiêu hoặc thành tựu Ví dụ: His journey to success was filled with challenges. (Hành trình đến thành công của anh ấy đầy thử thách.)