VIETNAMESE

hành trình mới

hành trình, con đường mới

word

ENGLISH

New journey

  
NOUN

/nuː ˈʤɜːrni/

Fresh start, New chapter

“Hành trình mới” là một chuyến đi hoặc một giai đoạn mới trong cuộc sống.

Ví dụ

1.

Bắt đầu một hành trình mới luôn mang lại sự háo hức và thử thách.

Starting a new journey always brings excitement and challenges.

2.

Một hành trình mới đang chờ đợi với vô vàn cơ hội.

A new journey awaits with endless opportunities.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ journey khi nói hoặc viết nhé! check Begin a journey – bắt đầu hành trình Ví dụ: He began his journey to become a doctor at age 18. (Anh ấy bắt đầu hành trình trở thành bác sĩ từ năm 18 tuổi) check Document your journey – ghi lại hành trình của bạn Ví dụ: She documented her journey through weekly blog posts. (Cô ấy đã ghi lại hành trình của mình qua các bài viết blog hàng tuần) check Reflect on your journey – nhìn lại hành trình Ví dụ: Graduation is the perfect time to reflect on your journey. (Lễ tốt nghiệp là thời điểm lý tưởng để nhìn lại hành trình của bạn) check Continue the journey – tiếp tục hành trình Ví dụ: Despite obstacles, he chose to continue the journey. (Dù gặp trở ngại, anh ấy vẫn chọn tiếp tục hành trình)