VIETNAMESE

hạnh phúc nhé

chúc vui vẻ, chúc hạnh phúc

word

ENGLISH

Be happy

  
PHRASE

/bi ˈhæpi/

Wish joy, Stay cheerful

“Hạnh phúc nhé” là lời chúc mong muốn người khác đạt được niềm vui và thỏa mãn.

Ví dụ

1.

Hạnh phúc nhé và tận hưởng từng khoảnh khắc của hành trình.

Be happy and enjoy every moment of your journey.

2.

Hãy hạnh phúc với tất cả những lựa chọn của bạn.

Be happy in all the choices you make.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Be happy (dịch từ “hạnh phúc nhé”) nhé! check Stay joyful - Hãy luôn vui tươi Phân biệt: Stay joyful là lời chúc nhẹ nhàng và gần nghĩa với be happy, thường dùng trong lời nhắn, thư tay. Ví dụ: Whatever you do, stay joyful. (Dù bạn làm gì, hãy luôn hạnh phúc nhé.) check Wishing you happiness - Chúc bạn hạnh phúc Phân biệt: Wishing you happiness là cách diễn đạt trang trọng hơn be happy, thường dùng trong thư mời, lời chúc cưới. Ví dụ: Wishing you happiness and love in your journey. (Chúc bạn hạnh phúc và tràn đầy yêu thương trong hành trình của mình.) check May you be blessed - Chúc bạn được an lành Phân biệt: May you be blessed là lời chúc mang tính tâm linh, nhẹ nhàng và đầy thiện ý, tương đương với be happy. Ví dụ: May you be blessed with peace and joy. (Chúc bạn được hạnh phúc và bình an.)