VIETNAMESE

quát lác

word

ENGLISH

Rant

  
VERB

/rænt/

“Quát lác” là hành động nói lớn tiếng một cách vô lý hoặc quá đà.

Ví dụ

1.

Anh ấy quát lác về sự chậm trễ trong dịch vụ.

He ranted about the delay in service.

2.

Cô ấy quát lác to trong cuộc họp.

She ranted loudly in the meeting.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Rant khi nói hoặc viết nhé! check Go on a rant – Bắt đầu quát lác, nói một cách tức giận Ví dụ: She went on a rant about the new policy. (Cô ấy bắt đầu quát lác về chính sách mới.) check Rant about something – Quát lác về điều gì đó Ví dụ: He ranted about the traffic all morning. (Anh ấy quát lác về giao thông cả buổi sáng.) check Angry rant – Một bài nói giận dữ Ví dụ: His angry rant shocked everyone in the room. (Bài quát lác giận dữ của anh ấy khiến mọi người trong phòng bị sốc.)