VIETNAMESE

hành lang lộ giới

lề đường

word

ENGLISH

road boundary

  
NOUN

/roʊd ˈbaʊndəri/

right-of-way

“Hành lang lộ giới” là khoảng không gian an toàn hai bên đường, không được xây dựng.

Ví dụ

1.

Xây dựng bị cấm trong hành lang lộ giới.

Construction is prohibited within the road boundary.

2.

Cây được trồng dọc hành lang lộ giới.

Trees were planted along the road boundary.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Road Boundary nhé! check Curb – Lề đường Phân biệt: Curb dùng để chỉ viền của đường, nơi tiếp giáp giữa mặt đường và vỉa hè. Ví dụ: The car stopped near the curb. (Chiếc xe dừng lại gần lề đường.) check Edge – Mép đường Phân biệt: Edge chỉ phần biên giới giữa đường và các khu vực xung quanh. Ví dụ: He stood at the edge of the road, watching carefully. (Anh ấy đứng ở mép đường, quan sát cẩn thận.) check Verge – Vành đường Phân biệt: Verge là vùng đất bên ngoài lề đường, thường được trồng cỏ hoặc cây xanh. Ví dụ: The tree was planted on the verge of the road. (Cây được trồng trên vành đường.)