VIETNAMESE
Ấn hành
xuất bản
ENGLISH
Publish
/ˈpʌblɪʃ/
Release
Ấn hành là xuất bản hoặc phát hành một tác phẩm.
Ví dụ
1.
Nhà xuất bản ấn hành cuốn sách trên toàn quốc.
The publisher released the book nationwide.
2.
Vui lòng ấn hành báo cáo để công chúng tiếp cận.
Please publish the report for public access.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Publish khi nói hoặc viết nhé!
Publish a book - Ấn hành sách
Ví dụ:
The author published her first book last year.
(Tác giả đã ấn hành cuốn sách đầu tiên của mình vào năm ngoái.)
Publish an article - Đăng một bài báo
Ví dụ:
He published an article in a renowned magazine.
(Anh ấy đăng một bài báo trên một tạp chí nổi tiếng.)
Publish a journal - Ấn hành tạp chí
Ví dụ:
The organization publishes a monthly journal on science and technology.
(Tổ chức ấn hành một tạp chí hàng tháng về khoa học và công nghệ.)
Publish a report - Công bố báo cáo
Ví dụ:
The company published its annual financial report.
(Công ty công bố báo cáo tài chính hàng năm.)
Publish a newsletter - Phát hành bản tin
Ví dụ:
The school publishes a weekly newsletter for parents.
(Nhà trường phát hành một bản tin hàng tuần cho phụ huynh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết