VIETNAMESE

hành động quái dị

Hành động kỳ quái, hành động lạ thường, hành động kỳ quặc

ENGLISH

bizarre behavior

  
NOUN

/bəˈzɑr bɪˈheɪvjər/

unusual behavior, bizarre behavior, odd behavior, abnormal behavior

Hành động quái dị là hành động rất kỳ quặc, rất khó hiểu, không giống với hành vi thông thường.

Ví dụ

1.

Hành động quái dị của nghi phạm đã khiến cảnh sát chú ý.

The suspect's bizarre behavior caught the officer's attention.

2.

Hành động quái dị của cô tại bữa tiệc khiến mọi người khó chịu.

Her bizarre behavior at the party made everyone uncomfortable.

Ghi chú

"Strange" và "bizarre" đều có nghĩa là kỳ lạ, khác thường, không bình thường. Tuy nhiên, có một số sự khác nhau nhỏ giữa hai từ này. Cùng DOL phân biệt nhé! - "Strange" thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó khác thường hoặc lạ lùng một cách tạm thời hoặc ở mức độ nhẹ. Nó có thể được sử dụng để miêu tả một tình huống, một hành động hoặc một cảm giác. Ví dụ: That's strange - the front door's open. (Thật kỳ lạ - cửa trước mở kìa.). - "Bizarre" được sử dụng để miêu tả một điều gì đó rất khác thường đến mức kinh khủng hoặc vô lý. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một hành động, một tình huống hoặc một sự kiện rất lạ và khó hiểu. Ví dụ: I had a really bizarre dream last night about being chased by a witch. (Tôi có một giấc mơ kỳ quặc tối qua về việc bị truy đuổi bởi một mụ phù thủy).