VIETNAMESE

hành động dại dột

hành động thiếu suy nghĩ, hành động ngu dốt, hành động ngu xuẩn, hành động ngu ngốc

ENGLISH

foolish action

  
NOUN

/ˈfulɪʃ ˈækʃən/

stupid behavior, silly behavior

Hành động dại dột là hành động thiếu khôn ngoan, được thực hiện một cách liều lĩnh và không cân nhắc hậu quả.

Ví dụ

1.

Uống rượu lái xe là một hành động dại dột.

Drinking and driving is a foolish action.

2.

Anh ta hối hận về hành động dại dột đầu tư hết tiền của mình.

He regretted his foolish action of investing all his money.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng nói về phẩm chất tiêu cực của con người nhé: Ngốc nghếch/ngu ngốc/ngu: stupid Lười biếng: lazy Lém lỉnh: glib Lãng phí: wasteful Lăng nhăng: promiscuous Lạc hậu: old-fashioned Kiêu ngạo: arrogant Kiêu kỳ: haughty