VIETNAMESE
viết dông dài
ENGLISH
rambling
/ˈræmblɪŋ/
overbose, ramble
Viết dông dài là phát triển hoặc diễn giải ý tường một cách thiếu súc tích, lan man, dài dòng, không tập trung vào ý chính; có thể khiến người đọc khó hiểu, mất tập trung, bỏ qua nội dung quan trọng.
Ví dụ
1.
Bài phát biểu của anh ấy lan man.
His speech was rambling.
2.
Một ngôi nhà cũ kỹ, rộng lớn.
A rambling old house.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rambling nhé!
Wordy – Dài dòng
Phân biệt:
Wordy là từ phổ biến, mang nghĩa nói hoặc viết quá dài mà không rõ trọng tâm — tương đương với rambling.
Ví dụ:
His wordy essay failed to deliver the point.
(Bài luận dài dòng của anh ta không truyền tải được nội dung chính.)
Verbose – Văn phong dài dòng
Phân biệt:
Verbose là cách nói trang trọng hơn của rambling, dùng nhiều trong đánh giá văn viết.
Ví dụ:
The report was too verbose and unclear.
(Báo cáo quá dài dòng và không rõ ràng.)
Wandering – Lạc đề
Phân biệt:
Wandering mang nghĩa lan man, không tập trung — gần nghĩa với rambling.
Ví dụ:
He gave a wandering speech that lost the audience.
(Anh ta phát biểu lan man khiến khán giả mất tập trung.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết