VIETNAMESE

dãi dớt

Dãi dớt, Nước dãi nhiều

word

ENGLISH

Excessive drool

  
NOUN

/ɪkˈsɛsɪv druːl/

Excessive drool, Profuse salivation

Dãi dớt là tình trạng nước miếng chảy ra nhiều và không kiểm soát.

Ví dụ

1.

Dãi dớt có thể biểu thị vấn đề răng miệng.

Excessive drool can indicate oral issues.

2.

Dãi dớt thường thấy ở trẻ mọc răng.

Excessive drool is common in teething babies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của excessive drool nhé! check Overflowing drool - Dãi tràn ra Phân biệt: Overflowing drool mô tả tình trạng dãi chảy ra một cách quá mức, giống như excessive drool, nhưng nhấn mạnh vào sự tràn ngập. Ví dụ: The dog had overflowing drool after smelling the food. (Con chó có dãi tràn ra sau khi ngửi thấy thức ăn.) check Excessive salivation - Tiết nước bọt quá mức Phân biệt: Excessive salivation là thuật ngữ y học chỉ việc tiết nước bọt quá nhiều, tương tự như excessive drool, nhưng có thể dùng trong các tình huống y tế. Ví dụ: He experienced excessive salivation due to medication side effects. (Anh ấy gặp phải tình trạng tiết nước bọt quá mức do tác dụng phụ của thuốc.) check Uncontrolled drooling - Dãi không kiểm soát Phân biệt: Uncontrolled drooling nhấn mạnh vào việc không thể kiểm soát tình trạng dãi chảy, rất giống với excessive drool, nhưng có thể liên quan đến các vấn đề về thần kinh. Ví dụ: The patient suffered from uncontrolled drooling after the stroke. (Bệnh nhân bị dãi không kiểm soát sau khi bị đột quỵ.) check Constant drooling - Dãi liên tục Phân biệt: Constant drooling là tình trạng dãi chảy liên tục mà không thể ngừng lại, tương tự như excessive drool, nhưng nhấn mạnh tính liên tục. Ví dụ: The baby had constant drooling due to teething. (Em bé bị dãi liên tục do mọc răng.)