VIETNAMESE
hạnh phúc gia đình
niềm vui gia đình, hòa thuận
ENGLISH
Family happiness
/ˈfæməli ˈhæpinəs/
Domestic bliss, Household harmony
“Hạnh phúc gia đình” là trạng thái hòa thuận, vui vẻ và yêu thương trong gia đình.
Ví dụ
1.
Hạnh phúc gia đình là nền tảng của một cuộc sống viên mãn.
Family happiness is the foundation of a fulfilling life.
2.
Hạnh phúc gia đình phụ thuộc vào sự tôn trọng và yêu thương.
Family happiness depends on mutual respect and love.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Family happiness nhé!
Domestic bliss - Hạnh phúc gia đình
Phân biệt:
Domestic bliss là cụm mô tả cuộc sống gia đình êm ấm, hòa thuận – đồng nghĩa trực tiếp với family happiness.
Ví dụ:
They’re enjoying a life of domestic bliss in the countryside.
(Họ đang tận hưởng cuộc sống gia đình êm ấm ở vùng quê.)
Happy home life - Cuộc sống gia đình hạnh phúc
Phân biệt:
Happy home life là cụm phổ biến, gần nghĩa với family happiness trong văn phong thường ngày.
Ví dụ:
They strive to maintain a happy home life despite busy work schedules.
(Họ nỗ lực duy trì cuộc sống gia đình hạnh phúc dù công việc bận rộn.)
Harmonious family - Gia đình hòa thuận
Phân biệt:
Harmonious family diễn tả gia đình yêu thương, không xung đột – gần nghĩa với family happiness từ góc độ quan hệ giữa các thành viên.
Ví dụ:
A harmonious family creates a strong foundation for children.
(Gia đình hòa thuận tạo nền tảng vững chắc cho con cái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết