VIETNAMESE
quy định hiện hành
quy định đang áp dụng
ENGLISH
Current regulations
/ˈkʌrənt ˌrɛgjʊˈleɪʃənz/
active policies
Từ "quy định hiện hành" là các quy định đang có hiệu lực và được áp dụng trong thời điểm hiện tại.
Ví dụ
1.
Các quy định hiện hành được xem xét hàng năm.
Current regulations are reviewed annually.
2.
Tuân thủ các quy định hiện hành là bắt buộc.
Compliance with current regulations is mandatory.
Ghi chú
Từ Current regulations là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp luật và quản lý nội bộ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Applicable legal rules – Quy định pháp lý hiện hành
Ví dụ:
All contracts must comply with current regulations or applicable legal rules.
(Tất cả hợp đồng phải tuân thủ các quy định pháp lý hiện hành.)
In-effect policies – Chính sách đang có hiệu lực
Ví dụ:
The current regulations reflect all in-effect policies as of the latest legal update.
(Quy định hiện hành phản ánh tất cả các chính sách đang có hiệu lực tính đến lần cập nhật mới nhất.)
Legal norms in force – Quy phạm pháp lý đang thi hành
Ví dụ:
The legal norms in force are listed in the current regulations database.
(Các quy phạm pháp lý đang thi hành được liệt kê trong cơ sở dữ liệu quy định hiện hành.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết