VIETNAMESE

hành boa rô

Hành baro

word

ENGLISH

Leek

  
NOUN

/liːk/

“Hành boa rô” (hành baro) là loại hành có thân thon dài, vỏ mỏng, màu tím nhạt hoặc trắng, thường dùng trong các món ăn châu Âu và một số món ăn Việt Nam.

Ví dụ

1.

Hành boa rô là nguyên liệu phổ biến trong súp và hầm.

Leeks are a common ingredient in soups and stews.

2.

Tôi thêm hành boa rô vào súp rau củ để tăng hương vị.

I add leeks to my vegetable soup for extra flavor.

Ghi chú

Từ Leek là một từ vựng thuộc lĩnh vực rau gia vịẩm thực chay. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Mild onion vegetable – Rau thuộc họ hành dịu vị Ví dụ: Leek is a mild onion vegetable used in soups, stir-fries, and vegetarian dishes. (Hành boa rô là loại rau thuộc họ hành, có vị dịu, dùng trong súp, món xào và món chay.) check Green stalk seasoning – Gia vị thân xanh Ví dụ: This is a green stalk seasoning that adds fragrance without overwhelming pungency. (Là loại gia vị dạng thân xanh, tạo hương thơm nhưng không quá hăng.) check Vegetarian aroma enhancer – Nguyên liệu tạo mùi cho món chay Ví dụ: Leek is a vegetarian aroma enhancer especially in Buddhist cooking. (Là nguyên liệu tạo mùi thơm trong ẩm thực chay, đặc biệt trong món ăn Phật giáo.) check Soup base vegetable – Rau nền nấu súp Ví dụ: It’s often used as a soup base vegetable for broths and stews. (Thường được dùng làm rau nền trong nồi nước dùng hoặc món hầm.)