VIETNAMESE

hàng quốc cấm

hàng cấm

word

ENGLISH

contraband goods

  
NOUN

/ˈkɒntrəbænd ɡʊdz/

illegal items

"Hàng quốc cấm" là hàng hóa bị cấm sản xuất, buôn bán hoặc vận chuyển.

Ví dụ

1.

Nhà chức trách tịch thu một lô hàng quốc cấm.

The authorities confiscated a shipment of contraband goods.

2.

Buôn lậu hàng quốc cấm bị xử phạt theo pháp luật.

Smuggling contraband goods is punishable by law.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của contraband nhé! check Smuggled goodsHàng hóa nhập lậu Phân biệt: Smuggled goods tập trung vào việc vận chuyển bất hợp pháp hàng hóa qua biên giới. Ví dụ: The police intercepted a shipment of smuggled goods at the border. (Cảnh sát đã chặn lô hàng nhập lậu tại biên giới.) check Illegal itemsMặt hàng bất hợp pháp Phân biệt: Illegal items bao gồm cả các mặt hàng cấm không được phép lưu hành. Ví dụ: The warehouse was found storing illegal items. (Nhà kho bị phát hiện lưu trữ các mặt hàng bất hợp pháp.) check Black market goodsHàng hóa thị trường chợ đen Phân biệt: Black market goods tập trung vào các mặt hàng được mua bán trên thị trường chợ đen. Ví dụ: Black market goods often lack quality assurance. (Hàng hóa thị trường chợ đen thường không đảm bảo chất lượng.)