VIETNAMESE

phụ bán hàng

word

ENGLISH

assist in selling goods

  
VERB

/əˈsɪst ɪn ˈsɛlɪŋ ɡʊdz/

"Phụ bán hàng" là hành động hỗ trợ các công việc bán hàng như tư vấn khách hàng, sắp xếp hàng hóa, thanh toán,...

Ví dụ

1.

Các cộng tác viên bán lẻ phụ bán hàng bằng cách cung cấp thông tin sản phẩm và giúp khách hàng đưa ra những lựa chọn sáng suốt.

Retail associates assist in selling goods by providing product information and helping customers make informed choices.

2.

Các tình nguyện viên đã phụ bán hàng tại buổi gây quỹ từ thiện.

Volunteers assist in selling goods at the charity fundraiser.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Assist in selling goods nhé! check Sales assistant – Nhân viên hỗ trợ bán hàng Phân biệt: Sales assistant là một vị trí công việc cụ thể, trong khi Assist in selling goods có thể chỉ hành động hỗ trợ bán hàng mà không phải là công việc chính thức. Ví dụ: The sales assistant helps customers choose the right products. (Nhân viên hỗ trợ bán hàng giúp khách hàng chọn sản phẩm phù hợp.) check Retail support – Hỗ trợ bán lẻ Phân biệt: Retail support tập trung vào hỗ trợ trong môi trường bán lẻ, trong khi Assist in selling goods có thể áp dụng cho nhiều loại hình bán hàng khác nhau. Ví dụ: Retail support staff ensure shelves are stocked and customers receive assistance. (Nhân viên hỗ trợ bán lẻ đảm bảo các kệ hàng được bổ sung và khách hàng nhận được sự trợ giúp.) check Customer service in sales – Dịch vụ khách hàng trong bán hàng Phân biệt: Customer service in sales nhấn mạnh vào hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng, trong khi Assist in selling goods có thể bao gồm cả công việc sắp xếp và thanh toán. Ví dụ: Customer service in sales involves addressing inquiries and handling transactions. (Dịch vụ khách hàng trong bán hàng bao gồm giải đáp thắc mắc và xử lý giao dịch.) check Point-of-sale assistance – Hỗ trợ tại điểm bán hàng Phân biệt: Point-of-sale assistance chỉ hỗ trợ tại quầy thanh toán hoặc cửa hàng, trong khi Assist in selling goods có thể bao gồm cả công việc chuẩn bị hàng hóa và trưng bày sản phẩm. Ví dụ: Point-of-sale assistance ensures customers have a smooth checkout experience. (Hỗ trợ tại điểm bán hàng đảm bảo khách hàng có trải nghiệm thanh toán suôn sẻ.)