VIETNAMESE
phiếu gửi hàng
phiếu gửi vận chuyển
ENGLISH
Shipping note
/ˈʃɪpɪŋ noʊt/
delivery receipt
Phiếu gửi hàng là tài liệu chứng nhận việc gửi hàng hóa.
Ví dụ
1.
Vui lòng giữ phiếu gửi hàng để tham khảo.
Please keep the shipping note for reference.
2.
Phiếu gửi hàng đã được giao cho người chuyển phát.
The shipping note was handed to the courier.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shipping note nhé!
Delivery note – Phiếu giao hàng
Phân biệt:
Delivery note là tài liệu xác nhận việc giao hàng đến người nhận, gần nghĩa với Shipping note nhưng thường dùng tại điểm nhận hàng.
Ví dụ:
The delivery note must be signed upon receipt.
(Phiếu giao hàng phải được ký khi nhận hàng.)
Dispatch note – Phiếu xuất hàng
Phân biệt:
Dispatch note nhấn mạnh vào hành động gửi hàng từ kho đi, tương tự với Shipping note nhưng dùng nhiều ở khâu vận chuyển.
Ví dụ:
The dispatch note accompanied every shipment leaving the warehouse.
(Mỗi lô hàng rời khỏi kho đều có kèm theo phiếu xuất hàng.)
Consignment note – Phiếu gửi hàng
Phân biệt:
Consignment note là chứng từ vận chuyển hàng hóa do bên vận chuyển phát hành, bao hàm nghĩa rộng hơn Shipping note.
Ví dụ:
The consignment note included details of the shipped items.
(Phiếu gửi hàng có kèm thông tin chi tiết về hàng hóa được vận chuyển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết