VIETNAMESE

hàng không mẫu hạm

tàu sân bay

word

ENGLISH

aircraft carrier

  
NOUN

/ˈeərkræft ˈkæriər/

carrier vessel

"Hàng không mẫu hạm" là tàu chiến lớn được thiết kế để chở và vận hành máy bay chiến đấu.

Ví dụ

1.

Hàng không mẫu hạm phóng nhiều máy bay chiến đấu trong buổi tập trận.

The aircraft carrier launched several fighter jets during the drill.

2.

Hàng không mẫu hạm đóng vai trò then chốt trong chiến tranh hải quân hiện đại.

Aircraft carriers are pivotal in modern naval warfare.

Ghi chú

Từ aircraft carrier là một từ thuộc lĩnh vực quân sự và hàng không hải quân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Naval aviation - Hàng không hải quân Ví dụ: The aircraft carrier supports naval aviation operations. (Hàng không mẫu hạm hỗ trợ các hoạt động hàng không hải quân.) check Military power projection - Dự phóng sức mạnh quân sự Ví dụ: Aircraft carriers are a key element in military power projection strategies. (Hàng không mẫu hạm là yếu tố chính trong các chiến lược dự phóng sức mạnh.) check Fleet flagship - Tàu chỉ huy hạm đội Ví dụ: The aircraft carrier is the fleet’s flagship and central command. (Hàng không mẫu hạm là tàu chỉ huy của hạm đội và trung tâm chỉ huy.)