VIETNAMESE

hàng ngày hàng giờ

liên tục 24/7

word

ENGLISH

around the clock

  
PHRASE

/əˈraʊnd ðə klɒk/

-

Hàng ngày hàng giờ là cụm từ nhấn mạnh tính liên tục, không ngừng nghỉ của một vấn đề nghiêm trọng hoặc một trách nhiệm quan trọng.

Ví dụ

1.

Cảnh sát làm việc hàng ngày hàng giờ để chống buôn bán ma túy.

The police work around the clock to combat drug trafficking.

2.

Việc giám sát an toàn thực phẩm phải được duy trì hàng ngày hàng giờ.

Food safety monitoring must be maintained around the clock.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ around the clock khi nói hoặc viết nhé! check Work around the clock – làm việc suốt ngày đêm Ví dụ: The rescue teams worked around the clock to find survivors. (Các đội cứu hộ đã làm việc suốt ngày đêm để tìm kiếm người sống sót.) check Monitor around the clock – giám sát liên tục Ví dụ: Security cameras monitor the premises around the clock. (Camera an ninh giám sát khu vực suốt ngày đêm.) check Available around the clock – luôn sẵn sàng Ví dụ: Customer service is available around the clock. (Dịch vụ khách hàng luôn sẵn sàng suốt ngày đêm.) check Run around the clock – vận hành 24/7 Ví dụ: The factory runs around the clock to meet demand. (Nhà máy vận hành suốt ngày đêm để đáp ứng nhu cầu.)