VIETNAMESE

hàng đợi

word

ENGLISH

queue

  
NOUN

/kjuː/

Hàng đợi là một cấu trúc dữ liệu hoặc tập hợp các đối tượng chờ được xử lý theo thứ tự.

Ví dụ

1.

Hàng đợi xe buýt rất dài.

The queue for the bus was very long.

2.

Vui lòng xếp hàng để nhận vé của bạn.

Please join the queue to get your ticket.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ queue khi nói hoặc viết nhé! check Stand in a queue – xếp hàng chờ Ví dụ: We had to stand in a queue for over an hour. (Chúng tôi phải xếp hàng chờ hơn một tiếng.) check Long queue – hàng đợi dài Ví dụ: There was a long queue outside the cinema. (Có một hàng đợi dài bên ngoài rạp chiếu phim.) check Queue jumps – chen hàng Ví dụ: People were annoyed when someone jumped the queue. (Mọi người khó chịu khi có người chen hàng.) check Form a queue – tạo thành hàng Ví dụ: Students formed a queue in front of the cafeteria. (Học sinh xếp thành hàng trước nhà ăn.)