VIETNAMESE
hẫng
hụt hẫng
ENGLISH
disheartened
/ˌdɪsˈhɑːr.tənd/
feel let down
“Hẫng” là cảm giác hụt hẫng hoặc thất vọng khi điều gì đó không như mong đợi.
Ví dụ
1.
Anh ấy cảm thấy hẫng khi kế hoạch thất bại.
He felt disheartened when the plan failed.
2.
Cô ấy cảm thấy hụt hẫng khi sự kiện bị hủy bỏ.
She was disheartened by the sudden cancellation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của disheartened nhé!
Discouraged – Nản lòng
Phân biệt:
Discouraged là từ đồng nghĩa phổ biến nhất với disheartened, diễn tả cảm giác mất tinh thần, mất động lực.
Ví dụ:
She felt discouraged after failing the test.
(Cô ấy cảm thấy nản lòng sau khi trượt bài kiểm tra.)
Demoralized – Mất tinh thần
Phân biệt:
Demoralized mang sắc thái mạnh hơn disheartened, thể hiện sự mất ý chí kéo dài, thường do áp lực liên tục.
Ví dụ:
The constant criticism left him demoralized.
(Những lời chỉ trích liên tục khiến anh ấy mất tinh thần.)
Downcast – Chán nản
Phân biệt:
Downcast mô tả trạng thái buồn bã, thất vọng — gần nghĩa với disheartened trong ngữ cảnh cảm xúc.
Ví dụ:
He sat in silence, looking downcast.
(Anh ta ngồi im lặng, trông thật chán nản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết