VIETNAMESE
hàn sĩ
ENGLISH
poor student
/pɔː ˈstjuːdᵊnt/
"Hàn sĩ" là một từ Hán-Việt cổ trong tiếng Việt để chỉ người học trò hoặc trí thức nghèo thời phong kiến.
Ví dụ
1.
Bất chấp những thách thức về tài chính, người hàn sĩ vẫn đạt thành tích học tập xuất sắc.
Despite financial challenges, the poor student excelled academically.
2.
Người hàn sĩ phải làm việc bán thời gian để trang trải việc học mà vẫn duy trì được điểm cao.
The poor student worked part-time jobs to support their education while maintaining high grades.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Poor Student nhé!
Underprivileged Scholar – Học giả kém may mắn
Phân biệt:
Underprivileged Scholar thường dùng để chỉ những học sinh hoặc sinh viên có hoàn cảnh gia đình nghèo khó, ảnh hưởng đến khả năng học tập. Poor Student nói chung có thể chỉ những học sinh kém về tài chính, nhưng không nhất thiết liên quan đến học lực.
Ví dụ:
The underprivileged scholar worked hard despite financial difficulties. (Học giả kém may mắn đã học hành chăm chỉ dù gặp khó khăn tài chính.)
Destitute Academic – Học giả nghèo khó
Phân biệt:
Destitute Academic nhấn mạnh tình trạng thiếu thốn về tài chính nghiêm trọng của người học, trong khi Poor Student có thể chỉ những học sinh thiếu thốn nhưng không nhất thiết là đói nghèo.
Ví dụ:
The destitute academic relied on scholarships to continue his studies. (Học giả nghèo khó phải dựa vào học bổng để tiếp tục việc học.)
Struggling Student – Học sinh gặp khó khăn
Phân biệt:
Struggling Student không chỉ thiếu thốn về tài chính mà còn có thể gặp khó khăn trong việc học tập hoặc sức khỏe. Poor Student chủ yếu đề cập đến thiếu thốn tài chính.
Ví dụ:
The struggling student had to work part-time to afford tuition fees. (Học sinh gặp khó khăn phải làm thêm để có tiền đóng học phí.)
Disadvantaged Learner – Người học có hoàn cảnh khó khăn
Phân biệt:
Disadvantaged Learner có thể bao hàm cả yếu tố gia đình nghèo khó và các yếu tố xã hội, trong khi Poor Student chủ yếu chỉ tình trạng thiếu thốn tài chính.
Ví dụ:
The disadvantaged learner overcame financial obstacles to excel in school. (Người học có hoàn cảnh khó khăn đã vượt qua trở ngại tài chính để đạt thành tích xuất sắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết