VIETNAMESE

hạn mặn

word

ENGLISH

saline drought

  
NOUN

/spaɪk/

surge, jump

“Tăng đột biến” là hiện tượng tăng lên nhanh chóng và bất ngờ.

Ví dụ

1.

Sự tăng đột biến trong giá cả khiến người tiêu dùng bất ngờ.

The spike in prices shocked consumers.

2.

Sử dụng điện thấy sự tăng đột biến trong đợt nắng nóng.

Electricity usage saw a spike during the heatwave.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Drought nhé! check Severe drought – Hạn hán nghiêm trọng Phân biệt: Severe drought là hạn hán nghiêm trọng, thường gây ra thiệt hại lớn cho môi trường và sản xuất. Ví dụ: Severe drought has devastated the farming industry. (Hạn hán nghiêm trọng đã tàn phá ngành nông nghiệp.) check Saline drought – Hạn mặn Phân biệt: Saline drought là tình trạng hạn hán làm đất mất nước và bị nhiễm mặn, gây khó khăn cho việc trồng trọt. Ví dụ: Saline drought makes it difficult for farmers to grow crops. (Hạn mặn khiến nông dân khó trồng trọt.) check Aridity – Sự khô hạn Phân biệt: Aridity ám chỉ điều kiện khí hậu rất khô, không thích hợp cho sinh vật sinh sống hoặc phát triển. Ví dụ: The aridity of the desert makes it inhospitable for most life. (Sự khô hạn của sa mạc khiến nó không phù hợp cho hầu hết các sinh vật.) check Water scarcity – Sự khan hiếm nước Phân biệt: Water scarcity chỉ tình trạng thiếu nước trầm trọng, ảnh hưởng đến sự sống và sản xuất. Ví dụ: Water scarcity has forced communities to ration their supplies. (Sự khan hiếm nước buộc các cộng đồng phải phân phối nước hạn chế.) check Desiccation – Sự làm khô kiệt Phân biệt: Desiccation là sự làm khô kiệt, khiến đất và môi trường trở nên không thể sử dụng được. Ví dụ: Desiccation has turned fertile land into barren deserts. (Sự làm khô kiệt đã biến đất màu mỡ thành những sa mạc cằn cỗi.)