VIETNAMESE

Hán học

word

ENGLISH

Sinology

  
NOUN

/ˈsaɪ.nɒl.ə.dʒi/

Study of Chinese culture

“Hán học” là ngành học về văn hóa, ngôn ngữ và lịch sử Trung Quốc cổ đại.

Ví dụ

1.

Anh ấy dành cả đời để nghiên cứu Hán học và kinh điển Trung Hoa.

He dedicated his life to studying Sinology and Chinese classics.

2.

Hán học vẫn là một lĩnh vực được kính trọng trong học thuật.

Sinology remains a respected field in academic circles.

Ghi chú

Từ Sinology là một từ vựng thuộc lĩnh vực nghiên cứu văn hóa và ngôn ngữ Trung Quốc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Chinese philology - Ngữ văn Trung Quốc Ví dụ: Sinology includes the study of Chinese philology, analyzing classical texts and linguistic development. (Hán học bao gồm nghiên cứu ngữ văn Trung Quốc, phân tích các văn bản cổ và sự phát triển của ngôn ngữ.) check Confucian studies - Nghiên cứu Khổng giáo Ví dụ: Sinology places a strong emphasis on Confucian studies and its impact on Chinese society. (Hán học đặt trọng tâm vào nghiên cứu Khổng giáo và ảnh hưởng của nó đối với xã hội Trung Quốc.) check Chinese historiography - Sử học Trung Quốc Ví dụ: A key aspect of Sinology is the study of Chinese historiography, including ancient dynastic records. (Một khía cạnh quan trọng của Hán học là nghiên cứu sử học Trung Quốc, bao gồm các ghi chép triều đại cổ đại.) check Traditional Chinese literature - Văn học cổ điển Trung Quốc Ví dụ: Sinologists analyze traditional Chinese literature, such as poetry from the Tang and Song dynasties. (Các nhà Hán học nghiên cứu văn học cổ điển Trung Quốc, như thơ Đường và Tống.) check Calligraphy - Thư pháp Ví dụ: Calligraphy is a major area of study within Sinology, reflecting artistic and literary traditions. (Thư pháp là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong Hán học, phản ánh truyền thống nghệ thuật và văn học.)