VIETNAMESE
Hàn Quốc học
ENGLISH
Korean studies
/kəˈriːən ˈstʌd.iz/
Study of Korea
“Hàn Quốc học” là ngành học tập trung nghiên cứu về văn hóa, ngôn ngữ và lịch sử của Hàn Quốc.
Ví dụ
1.
Hàn Quốc học khám phá các truyền thống và xã hội hiện đại của Hàn Quốc.
Korean studies explore the country's traditions and modern society.
2.
Các trường đại học cung cấp chương trình Hàn Quốc học trên toàn thế giới.
Universities offer programs in Korean studies worldwide.
Ghi chú
Từ Korean studies là một từ vựng thuộc lĩnh vực nghiên cứu văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Korean linguistics - Ngôn ngữ học Hàn Quốc
Ví dụ:
Korean studies include research in Korean linguistics, examining the evolution of Hangul and dialects.
(Hàn Quốc học bao gồm nghiên cứu về ngôn ngữ học Hàn Quốc, xem xét sự phát triển của chữ Hangeul và các phương ngữ.)
Korean history - Lịch sử Hàn Quốc
Ví dụ:
Korean studies involve extensive research into Korean history, from ancient dynasties to modern times.
(Hàn Quốc học bao gồm nghiên cứu sâu rộng về lịch sử Hàn Quốc, từ các triều đại cổ đại đến thời hiện đại.)
Korean popular culture - Văn hóa đại chúng Hàn Quốc
Ví dụ:
Many scholars in Korean studies explore the impact of Korean popular culture worldwide.
(Nhiều nhà nghiên cứu Hàn Quốc học khám phá tác động của văn hóa đại chúng Hàn Quốc trên toàn cầu.)
Korean traditional customs - Phong tục truyền thống Hàn Quốc
Ví dụ:
Korean studies examine traditional customs such as ancestor worship and Confucian rituals.
(Hàn Quốc học nghiên cứu các phong tục truyền thống như thờ cúng tổ tiên và nghi lễ Nho giáo.)
Korean politics and economy - Chính trị và kinh tế Hàn Quốc
Ví dụ:
Korean studies also cover the political and economic development of the Korean Peninsula.
(Hàn Quốc học cũng bao gồm sự phát triển chính trị và kinh tế của bán đảo Triều Tiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết