VIETNAMESE

hàn the

word

ENGLISH

borax

  
NOUN

/ˈbɔːræks/

Hàn the là chất hóa học được sử dụng trong bảo quản thực phẩm hoặc làm sạch.

Ví dụ

1.

Hàn the thường được dùng làm chất tẩy rửa.

Borax is often used as a cleaning agent.

2.

Hàn the được thêm vào bột giặt để làm sạch tốt hơn.

Borax is added to laundry detergent for better cleaning.

Ghi chú

Hàn the là một từ thuộc lĩnh vực hóa chất và gia dụng, chỉ một hợp chất được sử dụng trong làm sạch và bảo quản thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm những thuật ngữ liên quan bên dưới nhé! check Cleaning agent: chất làm sạch Ví dụ: Borax is a versatile cleaning agent. (Hàn the là một chất làm sạch đa năng.) check Preservative: chất bảo quản Ví dụ: Borax is sometimes used as a food preservative. (Hàn the đôi khi được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm.) check Laundry booster: chất tăng cường giặt ủi Ví dụ: Add borax to your laundry for better results. (Thêm hàn the vào đồ giặt để đạt hiệu quả tốt hơn.) check pH regulator: chất điều chỉnh pH Ví dụ: Borax is used in pools to regulate pH levels. (Hàn the được sử dụng trong bể bơi để điều chỉnh độ pH.) Sources and related content