VIETNAMESE

hãm trà

ENGLISH

brew tea

  
VERB

/bruː tiː/

Hãm trà là thao tác đổ nước nóng vào ấm pha có chứa lượng trà vừa đủ dùng, sau đó ủ trà với nước nóng trong khoảng thời gian nhất định

Ví dụ

1.

Hãm trà là sở thích của tôi.

Brewing tea is my hobby.

2.

Cách hãm trà truyền thống đòi hỏi sự kiên nhẫn và chú ý đến từng chi tiết.

The traditional way to brew tea involves patience and attention to detail.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một vài nghĩa khác của "brew nhé" - brew coffee: là thuật ngữ chỉ cách pha cà phê bằng những dụng cụ thủ công chuyên dụng như ly, phễu, bộ lọc… cùng với nước nóng Ví dụ: He brewed some coffee for us. (Anh ấy pha cho chúng tôi ít cà phê) - brew (danh từ): một hỗn hợp nhiều thứ Ví dụ: They gave her a strange brew to drink. (Họ đưa cho cô ấy uống một hỗn hợp kỳ lạ) - brew (động từ): sắp xảy ra Ví dụ: I felt that trouble was brewing. (Tôi có cảm giác sắp có rắc rối xảy ra)