VIETNAMESE
hầm mộ
mộ ngầm
ENGLISH
crypt
/krɪpt/
tomb, catacomb
“Hầm mộ” là nơi chôn cất hoặc lưu giữ hài cốt, thường ở dưới đất.
Ví dụ
1.
Hầm mộ cổ được các nhà khảo cổ tìm thấy.
The ancient crypt was discovered by archaeologists.
2.
Gia đình đến thăm hầm mộ để tưởng nhớ.
Families visited the crypt to pay their respects.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Crypt nhé!
Tomb – Mộ phần
Phân biệt:
Tomb chỉ nơi chôn cất người đã khuất, thường mang tính chất trang trọng và lịch sử.
Ví dụ:
The archaeologists uncovered an ancient tomb buried beneath the temple.
(Các nhà khảo cổ đã phát hiện một ngôi mộ cổ chôn sâu dưới đền thờ.)
Catacomb – Hầm mộ
Phân biệt:
Catacomb mô tả hệ thống hầm mộ ngầm chứa nhiều mộ phần, thường có giá trị lịch sử và văn hóa.
Ví dụ:
The eerie catacomb has become a site of historical interest.
(Hầm mộ ngầm kỳ bí đã trở thành điểm thu hút về mặt lịch sử.)
Burial vault – Hầm an táng
Phân biệt:
Burial vault chỉ nơi chứa đựng hài cốt của người đã khuất, thường được xây dựng với kiến trúc đặc trưng để bảo vệ và tưởng niệm.
Ví dụ:
The modern burial vault integrates traditional designs with contemporary security.
(Hầm an táng hiện đại kết hợp thiết kế truyền thống với an ninh hiện đại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết