VIETNAMESE
hâm hấp
Sốt nhẹ, Nhiệt độ nhẹ
ENGLISH
Mild fever
/maɪld ˈfiːvər/
Mild fever, Low-grade fever
Hâm hấp là tình trạng hơi nóng hoặc sốt nhẹ.
Ví dụ
1.
Cô ấy ở nhà vì bị hâm hấp.
She stayed home because of a mild fever.
2.
Hâm hấp có thể báo hiệu nhiễm trùng giai đoạn đầu.
A mild fever can indicate an early infection.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ mild fever khi nói hoặc viết nhé!
Develop a mild fever – bị sốt nhẹ
Ví dụ:
He developed a mild fever after the vaccine.
(Anh ấy bị sốt nhẹ sau khi tiêm vaccine.)
Treat a mild fever – điều trị sốt nhẹ
Ví dụ:
Drink lots of fluids to treat a mild fever.
(Uống nhiều nước để điều trị sốt nhẹ.)
Recover from a mild fever – khỏi sốt nhẹ
Ví dụ:
She recovered from the mild fever within a day.
(Cô ấy khỏi sốt nhẹ trong vòng một ngày.)
Symptoms of a mild fever – triệu chứng của sốt nhẹ
Ví dụ:
Headache and chills are common symptoms of a mild fever.
(Đau đầu và ớn lạnh là triệu chứng phổ biến của sốt nhẹ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết